|
000
| 00632nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9966 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15378 |
---|
008 | 170412s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194574592 |
---|
039 | |a20180825035000|blongtd|y20170412103700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005|bG5583|223 |
---|
100 | 1|aGlendinning, EricH. |
---|
245 | 10|aInfomation Technology /|cEric H. Glendinning, John Mcwan |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford,|c2006 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aInfomation Technology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cTIN HOC|j(1): CD000426 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CD000426
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
005 G5583
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào