ISBN
| |
DDC
| 657 |
Nhan đề
| Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Báo cáo tài chính; Chứng từ và sổ kế toán; Báo cáo tài chính hợp nhất : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính. / Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015 |
Mô tả vật lý
| 822 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán doanh nghiệp |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Tài chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(21): 062138, V040413-24, V040430-1, V040441-6 |
|
000
| 00781nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 9964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15376 |
---|
005 | 202308021129 |
---|
008 | 230802s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000 |
---|
039 | |a20230802112920|bquyennt|c20190124140153|dquyennt|y20170412101600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a657|bC513|221 |
---|
245 | 00|aChế độ kế toán doanh nghiệp. |nQuyển 2, |pBáo cáo tài chính; Chứng từ và sổ kế toán; Báo cáo tài chính hợp nhất : |bBan hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính. / |cBộ Tài chính |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2015 |
---|
300 | |a822 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua + Nhà sách Kinh tế tặng |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aBộ Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(21): 062138, V040413-24, V040430-1, V040441-6 |
---|
890 | |a21|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040413
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040418
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 C513đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|