|
000
| 00676nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15370 |
---|
008 | 170411s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470664100 |
---|
039 | |a20180825034954|blongtd|y20170411091000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a720|bS3343|223 |
---|
100 | 1|aSchillaci, Fabio |
---|
245 | 10|aArchitectural Renderings Construction and Design Manual /|cFabio Schillaci |
---|
260 | |bWiley,|c2010 |
---|
300 | |a465 p. ;|c30 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | 4|aArchitectural Renderings |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cXAY DUNG|j(1): N004613 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004613
|
Q12_Kho Mượn_02
|
720 S3343
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào