|
000
| 00626nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9957 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15369 |
---|
008 | 170411s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788853614506 |
---|
039 | |a20180825034954|blongtd|y20170411085600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a690|bC3299|223 |
---|
100 | 1|aCaruzzo, Patria Caruzzo |
---|
245 | 10|aFlash on English for Construction /|cPatrizia Caruzzo |
---|
260 | |bTecnostampa,|c2012 |
---|
300 | |a47 p. ;|c30 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aConstruction |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(1): N004614 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 C3299
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào