|
000
| 00875nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15368 |
---|
005 | 202307311546 |
---|
008 | 170410s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230731154607|bquyennt|c20180825034953|dlongtd|y20170410091400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a330.015195|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế lượng /|cNguyễn Quang Dong chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế Quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a793 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aToán kinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế lượng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Mạnh Thế,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Dong,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Minh,|cPGS.TS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(20): V040376-95 |
---|
890 | |a20|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.015195 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|