DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán / Phan Đức Dũng |
Nhan đề khác
| Bài tập & bài giải nguyên lý kế toán |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2015 |
Mô tả vật lý
| 456 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đã sửa đổi bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất |
Tóm tắt
| Tổng quan về kế toán, báo cáo kế toán của doanh nghiệp, tài khoản và ghi sổ kép, chứng từ kế toán và kiểm kê, kế toán chi phí, tiêu thụ, sổ kế toán và hình thức sổ kế toán... Mỗi phần đều có phần tóm tắt lý thuyết, bài tập ứng dụng và bài tập tự giải. |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kế toán-Bài tập-Bài giải |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(20): V040404-12, V040731-41 |
|
000
| 01063nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15366 |
---|
008 | 170405s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034952|blongtd|y20170405161800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aBài tập và bài giải nguyên lý kế toán /|cPhan Đức Dũng |
---|
246 | 14|aBài tập & bài giải nguyên lý kế toán |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2015 |
---|
300 | |a456 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aĐã sửa đổi bổ sung theo chế độ kế toán tài chính mới nhất |
---|
520 | |aTổng quan về kế toán, báo cáo kế toán của doanh nghiệp, tài khoản và ghi sổ kép, chứng từ kế toán và kiểm kê, kế toán chi phí, tiêu thụ, sổ kế toán và hình thức sổ kế toán... Mỗi phần đều có phần tóm tắt lý thuyết, bài tập ứng dụng và bài tập tự giải. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aNguyên lý kế toán|vBài tập|vBài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(20): V040404-12, V040731-41 |
---|
890 | |a20|b77|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040404
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040405
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040406
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:19-10-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|