|
000
| 00850nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15364 |
---|
005 | 202205071135 |
---|
008 | 170405s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071703123 |
---|
039 | |a20220507113557|bquyennt|c20220420143749|dbacntp|y20170405100700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a659.11|bS6232|223 |
---|
100 | 1|aSissors, Jack Zanville,|d1919- |
---|
245 | 10|aAdvertising media planning /|cJack Z. Sissors and Roger B. Baron. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010. |
---|
300 | |axiv, 480 p. :|bill., map ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aAdvertising media planning |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aBaron, Roger B. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(5): N004623-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004623
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.11 S6232
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004624
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.11 S6232
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004625
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.11 S6232
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004626
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.11 S6232
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004627
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.11 S6232
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|