|
000
| 01068nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 9951 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15363 |
---|
005 | 202406111544 |
---|
008 | 230721s2017 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781305500709|c7488000 |
---|
039 | |a20240611154423|bquyennt|c20230721113153|dquyennt|y20170405095900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.3|bH9181|223 |
---|
245 | 00|aHuman resource management /|cRobert L. Mathis...[et al] |
---|
250 | |a15th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA : |bCengage Learning, |c2017 |
---|
300 | |axxx, 705 pages. : |bcolor illustrations ; |c27 cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPersonnel management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aLogistics |
---|
700 | |aMathis, Robert L. |
---|
700 | 1|aJackson, Jonh H. |
---|
700 | 1|aMeglich, Patricia A. |
---|
700 | 1|aValentine, Sean R. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(15): 062698-707, N004618-22 |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004618
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004619
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004620
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004621
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004622
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062703
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
062704
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
062705
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
062706
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
062707
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 H9181
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|