ISBN
| 9781292097152 |
DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Gomez-mejia, Luis R. |
Nhan đề
| Managing human resources / Luis R. Gomez-Mejia, David B. Balkin, Robert L. Cardy |
Lần xuất bản
| 8th ed. |
Thông tin xuất bản
| Harlow, England : Pearson,2016 |
Mô tả vật lý
| 623 p ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Personnel management |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Cardy, Robert L. |
Tác giả(bs) CN
| Balkin, David B. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(1): N004636 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(15): 062686-94, 065200, 083509, N004633-5, N004637 |
|
000
| 00801nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 9950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15362 |
---|
005 | 202307211125 |
---|
008 | 190319s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292097152|c963000 |
---|
039 | |a20230721112525|bquyennt|c20220726093049|dquyennt|y20170405094700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.3|bG6337|223 |
---|
100 | 1|aGomez-mejia, Luis R. |
---|
245 | 10|aManaging human resources /|cLuis R. Gomez-Mejia, David B. Balkin, Robert L. Cardy |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aHarlow, England : |bPearson,|c2016 |
---|
300 | |a623 p ;|c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aPersonnel management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 1|aCardy, Robert L. |
---|
700 | 1|aBalkin, David B. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): N004636 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(15): 062686-94, 065200, 083509, N004633-5, N004637 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/650 quanlyvadichvuphuthuoc/anhbia/9950_managing human resourcesthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004633
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004634
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004635
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004637
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062686
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
062687
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
062688
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
062689
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
062690
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 G6337
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|