DDC
| 332.1 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có bổ sung, chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM. :Kinh tế TP.HCM,2014 |
Mô tả vật lý
| 346 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng-Nghiệp vụ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Hoàng Minh Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dờn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Phong, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thầy, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP.HCM |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(7): 062223-4, V040230, V040232-3, V040236-7 |
|
000
| 01043nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9944 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15356 |
---|
005 | 201901091058 |
---|
008 | 170324s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190109105851|bquyennt|c20180825034946|dlongtd|y20170324091400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bN5762v|221 |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ ngân hàng thương mại =|bCommercial banking /|cNguyễn Đăng Dờn chủ biên ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có bổ sung, chỉnh sửa |
---|
260 | |aTp. HCM. :|bKinh tế TP.HCM,|c2014 |
---|
300 | |a346 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aNgân hàng thương mại |
---|
653 | 4|aNgân hàng|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLương, Hoàng Minh Dũng,|cThS. NCS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Anh,|cThS. NCS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hiền,|cThS. NCS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đăng Dờn,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Phong,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thầy,|cThS. NCS |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP.HCM |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(7): 062223-4, V040230, V040232-3, V040236-7 |
---|
890 | |a7|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040236
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040237
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040233
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
062223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
062224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5762v
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|