|
000
| 00806nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15352 |
---|
008 | 170322s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034938|blongtd|y20170322135700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a332.1|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình tín dụng ngân hàng /|cNguyễn Văn Tiến chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2014 |
---|
300 | |a627 tr. ;|c21 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTín dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thanh,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Lan,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng,|cThS. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cTCNH|j(1): V040300 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(4): V040296-9 |
---|
890 | |a5|b60|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040300
|
Kho Sách mất
|
332.1 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|