|
000
| 00869nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15351 |
---|
005 | 202308051600 |
---|
008 | 170322s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230805160029|bquyennt|c20180825034937|dlongtd|y20170322135000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.8333|bK241t|223 |
---|
245 | 00|aKế toán ngân hàng /|cNguyễn Phú Giang .... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2014 |
---|
300 | |a525 tr. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aĐặng, Ngọc Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐoàn, Ngọc Phi Anh,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trúc Ly,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phú Giang,|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(5): V040291-5 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 K241t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 K241t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 K241t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 K241t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.8333 K241t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|