|
000
| 00723nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9931 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15343 |
---|
005 | 202204131557 |
---|
008 | 170315s2014 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413155704|bbacntp|c20200104083312|dnhungtth|y20170315095200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bL3345|223 |
---|
100 | 1|aLarson, Erik W. |
---|
245 | 10|aProject management /|cErik W. Larson, Clifford F. Gray |
---|
250 | |6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill Education,|c2014 |
---|
300 | |a686 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aProject management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aGray, Clifford F. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(5): N004598-602 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004598
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004600
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004601
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004602
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004599
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 L3345
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào