|
000
| 00725nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9930 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15342 |
---|
005 | 202204131556 |
---|
008 | 170315s2017 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413155650|bbacntp|c20220406082616|dquyennt|y20170315090500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bR632|223 |
---|
100 | 1|aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cStephen P. Robbins, Timothy A. Judge |
---|
250 | |a17th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2017 |
---|
300 | |a739 p. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aOrganizational behavior |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aJudge, Timothy A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(5): N003525, N004554, N004558-9, N004562 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003525
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004558
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004559
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004562
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004554
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.4 R632
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|