DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Pindyck, Robert S., |
Nhan đề
| Microeconomics / Robert S. Pindyck, Massachusetts Institute of Technology, Daniel L. Rubinfeld, University of California, Berkeley |
Lần xuất bản
| Eighth Edition |
Thông tin xuất bản
| New York :Pearson,2015 |
Mô tả vật lý
| 739 p. ;24 cm. |
Phụ chú
| Includes index |
Từ khóa tự do
| Microeconomics |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Rubinfeld, Daniel L., |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho ĐọcQTRI_VPHONG(5): N004563, N004567, N004570-2 |
|
000
| 00815nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9929 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15341 |
---|
005 | 202204131556 |
---|
008 | 170314s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413155629|bbacntp|c20200615135146|dnghiepvu|y20170314141500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.5|bP648|223 |
---|
100 | 1|aPindyck, Robert S.,|eauthor |
---|
245 | 10|aMicroeconomics /|cRobert S. Pindyck, Massachusetts Institute of Technology, Daniel L. Rubinfeld, University of California, Berkeley |
---|
250 | |aEighth Edition |
---|
260 | |aNew York :|bPearson,|c2015 |
---|
300 | |a739 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aMicroeconomics |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aRubinfeld, Daniel L.,|eauthor. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cQTRI_VPHONG|j(5): N004563, N004567, N004570-2 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004563
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004567
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004570
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004571
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004572
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 P648
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|