|
000
| 00812nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15340 |
---|
008 | 170314s2016 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034931|blongtd|y20170314105300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a428|bD3576|223 |
---|
100 | 1|aDellar, Hugh |
---|
245 | 10|aOutcomes :|bIntermediate student s book /|cHugh Dellar, Andrew Walkley. |
---|
260 | |aAustralia :|bHeinle Cengage Learning,|c2016 |
---|
300 | |a175 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aTiếng Anh|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aWalkley, Andrew |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N004555-6 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004555
|
Q7_Kho Mượn
|
428 D3576
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004556
|
Q7_Kho Mượn
|
428 D3576
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào