DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Võ, Thanh Thu |
Nhan đề
| Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu |
Lần xuất bản
| Sửa chữa và tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 473 tr. ; 28 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Nhập khẩu-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(5): V040065-6, V040074, V040200-1 |
|
000
| 00739nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9919 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15331 |
---|
005 | 202311131112 |
---|
008 | 170310s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231113111254|bquyennt|c20210324132816|dnghiepvu|y20170310092700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382|bV8721Th|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Thanh Thu |
---|
245 | 10|aKỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu /|cVõ Thanh Thu |
---|
250 | |aSửa chữa và tái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c2011 |
---|
300 | |a473 tr. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aNhập khẩu|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aXuất khẩu|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(5): V040065-6, V040074, V040200-1 |
---|
890 | |a5|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 V8721Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 V8721Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 V8721Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 V8721Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
|
5
|
V040074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382 V8721Th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào