DDC
| 382.095 970 68 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thị Hồng Vân, |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu / Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản để quản trị xuất nhập khẩu; kỹ thuật đàm phán hợp đồng; hợp đồng xuất nhập khẩu; phương pháp tổ chức hợp đồng xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Quản trị xuất nhập khẩu-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Kim, Ngọc Đạt, |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtQTRI_VPHONG(1): V045223 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(14): V040060-4, V042569-73, V045221-2, V045224-5 |
|
000
| 01044nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9918 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15330 |
---|
005 | 202103241327 |
---|
008 | 170310s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210324132709|bnghiepvu|c20200104082946|dnhungtth|y20170310091700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382.095 970 68|bĐ6316V|223 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Thị Hồng Vân,|cGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị xuất nhập khẩu /|cĐoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a567 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm Thư mục tài liệu tham khảo và phụ lục tr. 565 - 567 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản để quản trị xuất nhập khẩu; kỹ thuật đàm phán hợp đồng; hợp đồng xuất nhập khẩu; phương pháp tổ chức hợp đồng xuất nhập khẩu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aNgoại thương |
---|
653 | 4|aQuản trị xuất nhập khẩu|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aKim, Ngọc Đạt,|cThS. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cQTRI_VPHONG|j(1): V045223 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(14): V040060-4, V042569-73, V045221-2, V045224-5 |
---|
890 | |a15|b230|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
2
|
V040061
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
3
|
V040062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V042569
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V042570
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V042571
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V042572
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V042573
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.095 970 68 Đ6316V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|