DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Trần, Kim Dung, |
Nhan đề
| Quản trị nguồn nhân lực = Human resource management / Trần Kim Dung |
Nhan đề khác
| Human resource management |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016 |
Mô tả vật lý
| 480 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quản trị nguồn nhân lực; thu hút nguồn nhân lực; đào tạo và phát triển; duy trì nguồn nhân lực; quản trị nguồn nhân lực trong môi trường hiện đại; các tình huống tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân lực |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtQTRI_VPHONG(1): V040135 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(19): V040133-4, V040136-7, V045468-82 |
|
000
| 01114nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9914 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15326 |
---|
005 | 202308161540 |
---|
008 | 170308s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230816154041|bquyennt|c20211227161211|dnghiepvu|y20170308100300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bT783D|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Kim Dung,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aQuản trị nguồn nhân lực =|bHuman resource management /|cTrần Kim Dung |
---|
246 | 01|aHuman resource management |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a480 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 467 - 472 |
---|
520 | |aGiới thiệu về quản trị nguồn nhân lực; thu hút nguồn nhân lực; đào tạo và phát triển; duy trì nguồn nhân lực; quản trị nguồn nhân lực trong môi trường hiện đại; các tình huống tổng hợp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân lực |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
692 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cQTRI_VPHONG|j(1): V040135 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(19): V040133-4, V040136-7, V045468-82 |
---|
890 | |a20|b393|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040134
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040135
|
Kho Sách mất
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040136
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040137
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
6
|
V045468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V045469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:05-08-2024
|
|
|
8
|
V045470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
9
|
V045471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
10
|
V045472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3 T783D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|