|
000
| 00826nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9911 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15323 |
---|
005 | 202410241603 |
---|
008 | 170308s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241024160345|bquyennt|c20220413155230|dbacntp|y20170308091900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.562|bB9321H|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Nguyên Hùng |
---|
245 | 10|aQuản lý chất lượng /|cBùi Nguyên Hùng, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aQuản lý chất lượng |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất|xKiểm soát chất lượng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thúy Quỳnh Loan |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(5): V040094-8 |
---|
890 | |a5|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
2
|
V040095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V040098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 B9321H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào