DDC
| 658.81 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Danh |
Nhan đề
| Quản trị bán hàng = Saler Management / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Danh, Lê Quang Khôi |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Phương Đông,2012 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết quản trị bán hàng, câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi tư duy - Thảo luận và đáp án, đề thi mẫu. Đồng thời nêu lên các nghiên cứu theo chủ đề , tình huống và gợi ý quản trị bán hàng. |
Từ khóa tự do
| Bán hàng |
Từ khóa tự do
| Quản trị bán hàng |
Từ khóa tự do
| Selling |
Từ khóa tự do
| Sales management |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Khôi |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(12): 062244, V040120-4, V047407-12 |
|
000
| 01070nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9909 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15321 |
---|
005 | 202204201435 |
---|
008 | 170308s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420143509|bbacntp|c20200106090023|dnhungtth|y20170308084700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.81|bB9321|223 |
---|
100 | 1|aBùi, Văn Danh |
---|
245 | 10|aQuản trị bán hàng =|bSaler Management /|cBùi Văn Danh, Nguyễn Văn Danh, Lê Quang Khôi |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bPhương Đông,|c2012 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết quản trị bán hàng, câu hỏi trắc nghiệm, câu hỏi tư duy - Thảo luận và đáp án, đề thi mẫu. Đồng thời nêu lên các nghiên cứu theo chủ đề , tình huống và gợi ý quản trị bán hàng. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBán hàng |
---|
653 | 4|aQuản trị bán hàng |
---|
653 | 4|aSelling |
---|
653 | 4|aSales management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Chung |
---|
700 | 1|aLê, Quang Khôi |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(12): 062244, V040120-4, V047407-12 |
---|
890 | |a12|b78|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040120
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040121
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040122
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V047407
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V047408
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V047409
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V047410
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
9
|
V047411
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V047412
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.81 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|