DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Hà, Nam Khánh Giao |
Nhan đề
| Giáo trình giao tiếp kinh doanh / Hà Nam Khánh Giao chủ biên, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 376 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần chính, 10 chương, cuối mỗi chương có câu hỏi ôn tập và phần bài tập ngắn. Phần 1 tổng quan về giao tiếp trong kinh doanh, phần 2 trình bày các kỹ năng, phần 3 là các ứng dụng giao tiếp kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp-trong kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp kinh doanh |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Trúc Ly, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(25): V040158-62, V048288-307 |
|
000
| 01154nam a2200325 # 4500 |
---|
001 | 9902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15314 |
---|
005 | 202308030936 |
---|
008 | 230803s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230803093650|bquyennt|c20220420143426|dbacntp|y20170307143000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bH1114Gi|223 |
---|
100 | |aHà, Nam Khánh Giao|cPGS. TS.|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình giao tiếp kinh doanh /|cHà Nam Khánh Giao chủ biên, Phạm Thị Trúc Ly, Nguyễn Thị Quỳnh Giang |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2016 |
---|
300 | |a376 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 375 - 376 |
---|
520 | |aGồm 3 phần chính, 10 chương, cuối mỗi chương có câu hỏi ôn tập và phần bài tập ngắn. Phần 1 tổng quan về giao tiếp trong kinh doanh, phần 2 trình bày các kỹ năng, phần 3 là các ứng dụng giao tiếp kinh doanh. |
---|
541 | |aNhà sách Thăng Long |
---|
653 | 4|aKỹ năng giao tiếp|xtrong kinh doanh |
---|
653 | 4|aGiao tiếp kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
692 | |aGiao tiếp đa phương tiện trong kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Quỳnh Giang,|cThS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Trúc Ly,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(25): V040158-62, V048288-307 |
---|
890 | |a25|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V040158
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V040159
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V040161
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V040162
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V048288
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V048289
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V048290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V048291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V048292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V048293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 H1114Gi
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|