|
000
| 00906nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 9901 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15313 |
---|
005 | 202308231626 |
---|
008 | 221102s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230823162656|bquyennt|c20221102135942|dquyennt|y20170307142300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.84|bP2351|223 |
---|
100 | 1|aPark, Hye Yeong |
---|
245 | 10|aABC TOEIC : |bReading comprehension /|cPark Hye Yeong, Jeong Ji Won |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a233 p. ; |c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aReading comprehension |
---|
653 | 4|aTest of English for International Communication |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc hiểu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | 1|aJeong, Ji Won. |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|j(1): V035957 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): V035951 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035957
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035951
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào