ISBN
| 0-07-233109-7 |
DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Tanka, Judith |
Nhan đề
| Interactions 2 Listening / Speaking / Judith Tanka |
Lần xuất bản
| 4th Edition |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 352 tr. ;24 cm |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ - Kỹ năng nói |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Tâm, |
Tác giả(bs) CN
| Baker, Lida R. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcTIENG ANH(2): V006616, V006620 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): V006602-3, V006614-5, V006621 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(3): V006617-9 |
|
000
| 00748nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 99 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 105 |
---|
008 | 070105s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-233109-7 |
---|
039 | |a20180825023641|blongtd|y20070105092300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bT165 |
---|
100 | 1|aTanka, Judith |
---|
245 | 10|aInteractions 2 Listening / Speaking /|cJudith Tanka |
---|
250 | |a4th Edition |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a352 tr. ;|c24 cm |
---|
653 | |aAnh ngữ - Kỹ năng nói |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Tâm,|eGiới thiệu sách |
---|
700 | 1|aBaker, Lida R. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): V006616, V006620 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): V006602-3, V006614-5, V006621 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): V006617-9 |
---|
890 | |a10|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006602
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006603
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006614
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006615
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006616
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006620
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006621
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|