DDC
| 616.075 7 |
Nhan đề
| Quality assurance programme for computed tomography : Diagnostic and Therapy applications / International Atomic Energy Agency |
Thông tin xuất bản
| Vienna :International atomic energy agency,2012 |
Mô tả vật lý
| 171 p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Nuclear medicine |
Từ khóa tự do
| Radiation dosimetry |
Từ khóa tự do
| Tomography |
Từ khóa tự do
| Quality assurance |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): N004550 |
|
000
| 00784nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15297 |
---|
008 | 161212s2012 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034906|blongtd|y20161212104700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.075 7|bQ14a|223 |
---|
245 | 00|aQuality assurance programme for computed tomography :|bDiagnostic and Therapy applications /|cInternational Atomic Energy Agency |
---|
260 | |aVienna :|bInternational atomic energy agency,|c2012 |
---|
300 | |a171 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNuclear medicine |
---|
653 | 4|aRadiation dosimetry |
---|
653 | 4|aTomography |
---|
653 | 4|aQuality assurance |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật y sinh |
---|
691 | |aVật lý y khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): N004550 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004550
|
Q12_Kho Lưu
|
616.075 7 Q14a
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào