ISBN
| |
DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Phạm, Thanh Kỳ |
Nhan đề
| Dược liệu học. Tập 2 : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.02). / Phạm Thanh Kỳ (Ch.b); Nguyễn Thị Tâm, Trần Văn Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc. |
Từ khóa tự do
| Dược liệu |
Từ khóa tự do
| Thuốc-Bào chế |
Từ khóa tự do
| Dược liệu học |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thanh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V035714-23 |
|
000
| 01027nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15282 |
---|
005 | 202306261528 |
---|
008 | 161114s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c88000 |
---|
039 | |a20230626152836|bquyennt|c20230616153830|dquyennt|y20161114110500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615|bP534K|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Thanh Kỳ |
---|
245 | 10|aDược liệu học. |nTập 2 : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Z.02). /|cPhạm Thanh Kỳ (Ch.b); Nguyễn Thị Tâm, Trần Văn Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 303 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về dược liệu chứa alcaloid, dược liệu chứa tinh dầu, chứa chất nhựa, chứa lipid và động vật làm thuốc. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược liệu |
---|
653 | 4|aThuốc|xBào chế |
---|
653 | 4|aDược liệu học |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tâm |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Thanh |
---|
710 | 1|aBộ Y tế. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V035714-23 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035714
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035715
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035716
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035717
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035718
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035719
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035720
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035721
|
Q7_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035722
|
Q4_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035723
|
Q4_Kho Mượn
|
615 P534K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|