DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Bào chế và sinh dược học. Tập 2 : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Z.04). / Lê Quan Nghiệm chủ biên... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu sơ lược về bào chế và sinh dược học, các dạng thuốc thuộc hệ phân tán đồng thể. Trình bày một vài dạng thuốc đặc biệt - hệ thống trị liệu, một số hình thức tương kỵ và cách khắc phục trong pha chế. Đồng thời trong mỗi chương, ngoài kỹ thuật bào chế còn trình bày thêm một số kỹ thuật cơ bản khác có liên quan đến việc bào chế các dạng thuốc này. |
Từ khóa tự do
| Sinh dược học |
Từ khóa tự do
| Dược học-bào chế |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Hóa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hậu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quan Nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Vân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lăng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Thu Loan |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(8): V035814, V035816-8, V035820-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(2): V035815, V035819 |
|
000
| 01367nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 9869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15281 |
---|
005 | 202311301054 |
---|
008 | 161114s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231130105505|bquyennt|c20220415133525|dbacntp|y20161114105300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.1|bB221ch|223 |
---|
245 | 00|aBào chế và sinh dược học. |nTập 2 : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Z.04). / |cLê Quan Nghiệm chủ biên... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a443 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 440 |
---|
520 | |aGiới thiệu sơ lược về bào chế và sinh dược học, các dạng thuốc thuộc hệ phân tán đồng thể. Trình bày một vài dạng thuốc đặc biệt - hệ thống trị liệu, một số hình thức tương kỵ và cách khắc phục trong pha chế. Đồng thời trong mỗi chương, ngoài kỹ thuật bào chế còn trình bày thêm một số kỹ thuật cơ bản khác có liên quan đến việc bào chế các dạng thuốc này. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aSinh dược học |
---|
653 | 4|aDược học|xbào chế |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Văn Hóa |
---|
700 | 1|aLê, Hậu |
---|
700 | 1|aLê, Quan Nghiệm |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thu Vân |
---|
700 | 1|aLê, Văn Lăng |
---|
700 | 1|aTrịnh, Thị Thu Loan |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V035814, V035816-8, V035820-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(2): V035815, V035819 |
---|
890 | |a10|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035814
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035815
|
Q12_Kho Lưu
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035816
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035817
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035818
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:09-01-2018
|
|
|
6
|
V035820
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035821
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035822
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035823
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035819
|
Q12_Kho Lưu
|
615.1 B221ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|