DDC
| 615 |
Nhan đề
| Dược lý học. Tập 2 : Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Y.06) / Mai Tất Tố, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2016 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày theo nhóm các đặc điểm cơ bản của dược động học, tác dụng, cơ chế tác dụng, những tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc và áp dụng điều trị. |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thùy Dương |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Tất Tố |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Vui |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Ly Hương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Phan Tuấn |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V035804-13 |
|
000
| 01195nam a2200409 p 4500 |
---|
001 | 9868 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15280 |
---|
005 | 202404040904 |
---|
008 | 161114s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090402|bquyennt|c20230821084305|dquyennt|y20161114104300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615|bD928l|223 |
---|
245 | 00|aDược lý học. |nTập 2 : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ.20.Y.06) / |cMai Tất Tố, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sữa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2016 |
---|
300 | |a379 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tra 378 - 379 |
---|
520 | |aTrình bày theo nhóm các đặc điểm cơ bản của dược động học, tác dụng, cơ chế tác dụng, những tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc và áp dụng điều trị. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aDược phẩm |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thùy Dương |
---|
700 | 1|aMai, Tất Tố |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Trâm |
---|
700 | 1|aĐào, Thị Vui |
---|
700 | 1|aDương, Thị Ly Hương |
---|
700 | 1|aLê, Phan Tuấn |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V035804-13 |
---|
890 | |a10|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035804
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035805
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035806
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035807
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035808
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035810
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035811
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
8
|
V035812
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035813
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035809
|
Q4_Kho Mượn
|
615 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|