DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Dược lâm sàng : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Z07) / Hoàng Thị Kim Huyền...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2011 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về dược lâm sàng. Các nguyên tắc cơ bản trong sử dụng một số thuốc kháng sinh, vitamin, chất khoáng, thuốc chống viêm... cho từng độ tuổi khác nhau. |
Từ khóa tự do
| Dược phẩm |
Từ khóa tự do
| Dược lâm sàng |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Kim Huyền, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Lập |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hanh Phức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Liên Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy Vân |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Quỳnh Lan |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V035709, V035713, V035729-32 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V035710-2, V035733 |
|
000
| 01117nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15277 |
---|
005 | 202204151332 |
---|
008 | 161114s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415133248|bbacntp|c20180825034855|dlongtd|y20161114094500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.1|bD928l|223 |
---|
245 | 00|aDược lâm sàng :|bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ20 Z07) /|cHoàng Thị Kim Huyền...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2011 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 235 |
---|
520 | |aKhái quát về dược lâm sàng. Các nguyên tắc cơ bản trong sử dụng một số thuốc kháng sinh, vitamin, chất khoáng, thuốc chống viêm... cho từng độ tuổi khác nhau. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược phẩm |
---|
653 | 4|aDược lâm sàng |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Kim Huyền,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aBùi, Đức Lập |
---|
700 | 1|aĐặng, Hanh Phức |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Liên Hương |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Thúy Vân |
---|
700 | 1|aPhan, Quỳnh Lan |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V035709, V035713, V035729-32 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V035710-2, V035733 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035709
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035710
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035711
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035712
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035713
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035729
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035730
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035731
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035732
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035733
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 D928l
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|