DDC
| 615.19 |
Nhan đề
| Hóa dược :. Tập 1 / : Sách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z03). / Lê Minh Trí..[Và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2015 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về hóa dược và cách thiết kế thuốc hợp lý; Giới thiệu tên, thành phần hóa hóa học và công dụng của các loại thuốc kháng sinh, thuốc kháng ký sinh trùng; thuốc sát khuẩn, thuốc chống độc... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Dược lý học |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Hóa dược |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Ngọc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thiên Hương |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V035691-4, V035696-7, V035699, V035701, V035706-7 |
|
000
| 01071nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15276 |
---|
005 | 202204151332 |
---|
008 | 161112s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415133229|bbacntp|c20180825034854|dlongtd|y20161112083200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.19|bH6787d|223 |
---|
245 | 00|aHóa dược :. |nTập 1 / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z03). / |cLê Minh Trí..[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2015 |
---|
300 | |a515 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về hóa dược và cách thiết kế thuốc hợp lý; Giới thiệu tên, thành phần hóa hóa học và công dụng của các loại thuốc kháng sinh, thuốc kháng ký sinh trùng; thuốc sát khuẩn, thuốc chống độc... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aDược lý học |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
653 | 4|aHóa dược |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Thị Ngọc Phương |
---|
700 | 1|aTrương, Phương |
---|
700 | 1|aLê, Thị Thiên Hương |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V035691-4, V035696-7, V035699, V035701, V035706-7 |
---|
890 | |a10|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035691
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035692
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035693
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035694
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035696
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035697
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035701
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035706
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035707
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035699
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 H6787d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|