DDC
| 615.9 |
Nhan đề
| Độc chất học : Dùng đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z09 / Trần Thanh Nhãn...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2016 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về độc chất, các phương pháp phân tích độc chất, các chất độc khí, các chất hữu cơ phân lập bằng phương pháp cất kéo hơi nước và các chất độc hữu cơ phân lập bằng cách chiết ở môi trường kiềm. |
Từ khóa tự do
| Độc chất hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Độc chất vô cơ |
Từ khóa tự do
| Độc chất |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Nhãn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Trang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Tường Linh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(12): V035684-9, V035698, V035726-8, V042213, V042222 |
|
000
| 01151nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15275 |
---|
005 | 202204151402 |
---|
008 | 161112s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415140246|bbacntp|c20180825034853|dlongtd|y20161112082000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.9|bD636c|223 |
---|
245 | 00|aĐộc chất học :|bDùng đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z09 /|cTrần Thanh Nhãn...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2016 |
---|
300 | |a143 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 143 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về độc chất, các phương pháp phân tích độc chất, các chất độc khí, các chất hữu cơ phân lập bằng phương pháp cất kéo hơi nước và các chất độc hữu cơ phân lập bằng cách chiết ở môi trường kiềm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐộc chất hữu cơ |
---|
653 | 4|aĐộc chất vô cơ |
---|
653 | 4|aĐộc chất |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aTrần, Thanh Nhãn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Minh Thuận |
---|
700 | 1|aPhạm, Thanh Trang |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Tường Linh |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(12): V035684-9, V035698, V035726-8, V042213, V042222 |
---|
890 | |a12|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035684
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035685
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035686
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035687
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035688
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035689
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035698
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035726
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035727
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035728
|
Q4_Kho Mượn
|
615.9 D636c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|