DDC
| 615 |
Nhan đề
| Thực vật dược : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số Đ.20.Y.11 / Trương Thị Đẹp... [Và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các nội dung liên quan đến cấu trúc tế bào thực vật, các khái niệm về mô, cấu tạo và phân loại các mô thực vật. Đề cập đến hình thái của các cơ quan dinh dưỡng, đặc biệt các khái niệm liên quan đến mô tả cơ quan dinh dưỡng và cấu trúc của cơ quan sinh sản của thực vật có hoa. Đồng thời trình bày các đặc điểm đặc trưng ở bậc ngành, lớp, phân lớp, bộ, đặc biệt ở bậc họ, ngoài phần mô tả đặc điểm và các hình ảnh minh họa còn nêu rõ tên và công dụng của một số dược liệu trong họ. |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Thực vật dược |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Liêu, Hồ Mỹ Trang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Ngân |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Đẹp |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtYHOC_SKHOE(1): V035700 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(9): V035682-3, V035690, V035695, V035702-5, V035708 |
|
000
| 01351nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15274 |
---|
005 | 202306261429 |
---|
008 | 161112s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230626142916|bquyennt|c20220415133205|dbacntp|y20161112080800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615|bT532v|223 |
---|
245 | 00|aThực vật dược : |bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học, mã số Đ.20.Y.11 /|cTrương Thị Đẹp... [Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGồm các nội dung liên quan đến cấu trúc tế bào thực vật, các khái niệm về mô, cấu tạo và phân loại các mô thực vật. Đề cập đến hình thái của các cơ quan dinh dưỡng, đặc biệt các khái niệm liên quan đến mô tả cơ quan dinh dưỡng và cấu trúc của cơ quan sinh sản của thực vật có hoa. Đồng thời trình bày các đặc điểm đặc trưng ở bậc ngành, lớp, phân lớp, bộ, đặc biệt ở bậc họ, ngoài phần mô tả đặc điểm và các hình ảnh minh họa còn nêu rõ tên và công dụng của một số dược liệu trong họ. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aDược học |
---|
653 | 4|aThực vật dược |
---|
653 | 4|aThực vật |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aLiêu, Hồ Mỹ Trang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thu Hằng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thu Ngân |
---|
700 | 1|aTrương, Thị Đẹp |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cYHOC_SKHOE|j(1): V035700 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(9): V035682-3, V035690, V035695, V035702-5, V035708 |
---|
890 | |a10|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035682
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035683
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035690
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035695
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035700
|
Kho Sách mất
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035702
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035703
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035704
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035708
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035705
|
Q4_Kho Mượn
|
615 T532v
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|