DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Bảo Trân |
Nhan đề
| Tổng hợp cellulose acetate từ bã mía được ứng dụng tạo màng thẩm thấu ngược (RO) cellulose acetate và xử lý kim loại nặng trong nước thải công nghiệp : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình cộng tác viên NCKH 2011 - 2013 / Lê Thị Bảo Trân,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 19 tr. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã số đề tài: 2012-CHH-01 |
Tóm tắt
| Đề tài tổng quan các phương pháp nghiên cứu trích ly cellulose từ bã mía, tổng hợp cellulose acetate. Đồng thời đánh giá đặc tính của polymer, chế tạo màng lọc và khảo sát kích thước lỗ màng. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Nước thải công nghiệp |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Long Giang |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Danh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Moon |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Tân |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): DT000035 |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 068412 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 068411, 068413-4 |
|
000
| 01076nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 9861 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 15273 |
---|
005 | 202001020959 |
---|
008 | 191128s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102095944|bquyennt|c20191128132523|dnhungtth|y20161107095200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a664|bT665H|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thị Bảo Trân|cThS. |
---|
245 | 10|aTổng hợp cellulose acetate từ bã mía được ứng dụng tạo màng thẩm thấu ngược (RO) cellulose acetate và xử lý kim loại nặng trong nước thải công nghiệp :|bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình cộng tác viên NCKH 2011 - 2013 /|cLê Thị Bảo Trân,...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a19 tr. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã số đề tài: 2012-CHH-01 |
---|
520 | |aĐề tài tổng quan các phương pháp nghiên cứu trích ly cellulose từ bã mía, tổng hợp cellulose acetate. Đồng thời đánh giá đặc tính của polymer, chế tạo màng lọc và khảo sát kích thước lỗ màng. |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aNước thải công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | |aBạch, Long Giang |
---|
700 | |aPhạm, Hoàng Danh |
---|
700 | |aNguyễn, Lê Moon |
---|
700 | |aTrương, Minh Tân |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): DT000035 |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 068412 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 068411, 068413-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000035
|
Kho Sách mất
|
664 B9321Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
068413
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 T665H
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
068411
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 T665H
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
068414
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 T665H
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
068412
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 T665H
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|