DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Minh Thủy |
Nhan đề
| Nghiên cứu thiết kế chế tạo và chạy thử nghiệm thiết bị thí nghiệm cô đặc chân không một nồi dùng để cô đặc dung dịch thực phẩm với năng suất 10 lít dung dịch nguyên liệu cô đặc/mẻ : Báo cáo tổng kết đề tài chương trình cộng tác viên NCKH 2011 - 2013 / Bùi Thị Minh Thủy chủ nhiệm đề tài; Huỳnh Bảo Long...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài lự chọn loại thiết bị cô đặc chân không một nồi vỏ áo để nghiên cứu, tính toán thiết kế hệ thống thiết bị thí nghiệm, thiết kế bản vẽ kỹ thuật về sơ đồ hệ thống thiết bị và cấu tạo thiết bị chính, thiết bị phụ... |
Từ khóa tự do
| Thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Dung dịch |
Từ khóa tự do
| Năng suất |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thực phẩm |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thanh Khê |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Bảo Long |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Hải Âu |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Ngọc Linh |
Tác giả(bs) CN
| Lữ, Đình Phong |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Địa chỉ
| 200Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa HọcHOA THUC PHAM(1): DT000040 |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(3): 069091-2, 069130 |
|
000
| 01094nam a2200265 # 4500 |
---|
001 | 9860 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 15272 |
---|
005 | 202001020958 |
---|
008 | 191219s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102095827|bquyennt|c20191219110842|dquyennt|y20161107090000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a664|bB9321Th|223 |
---|
100 | |aBùi, Thị Minh Thủy|cThS.|echủ nhiệm đề tài |
---|
245 | 10|aNghiên cứu thiết kế chế tạo và chạy thử nghiệm thiết bị thí nghiệm cô đặc chân không một nồi dùng để cô đặc dung dịch thực phẩm với năng suất 10 lít dung dịch nguyên liệu cô đặc/mẻ :|bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình cộng tác viên NCKH 2011 - 2013 /|cBùi Thị Minh Thủy chủ nhiệm đề tài; Huỳnh Bảo Long...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a80 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aĐề tài lự chọn loại thiết bị cô đặc chân không một nồi vỏ áo để nghiên cứu, tính toán thiết kế hệ thống thiết bị thí nghiệm, thiết kế bản vẽ kỹ thuật về sơ đồ hệ thống thiết bị và cấu tạo thiết bị chính, thiết bị phụ... |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aThực phẩm |
---|
653 | |aDung dịch |
---|
653 | |aNăng suất |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | |aĐào, Thanh Khê |
---|
700 | |aHuỳnh, Bảo Long |
---|
700 | |aHuỳnh, Hải Âu |
---|
700 | |aĐoàn, Thị Ngọc Linh |
---|
700 | |aLữ, Đình Phong |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
852 | |a200|bQ7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|cHOA THUC PHAM|j(1): DT000040 |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(3): 069091-2, 069130 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000040
|
Q7_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 B9321Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
069091
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 B9321Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
069092
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 B9321Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
069130
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664 B9321Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|