ISBN
| 9786047339358 |
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Đỗ, Kiến Quốc |
Nhan đề
| Giáo trình Sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc chủ biên ... [và những người khác]. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tám |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. : hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về môn học sức bền vật liệu, lí thuyết nội lực, kéo nén đúng tâm, lí thuyết bền, mặt cắt ngang, uốn phẳng thanh phẳng, dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh chịu lực phức tạp... |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Từ khóa tự do
| Building |
Từ khóa tự do
| Strength of materials |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Công Danh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền Lương |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(25): 064512-6, V035629-38, V041998-2002, V042549-53 |
|
000
| 01073nam a2200385 # 4500 |
---|
001 | 9857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15269 |
---|
005 | 202103291432 |
---|
008 | 190511s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047339358|c57000 |
---|
039 | |a20210329143227|bnghiepvu|c20190511094420|dquyennt|y20161024100800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.112|bĐ6311K|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Kiến Quốc |
---|
245 | 10|aGiáo trình Sức bền vật liệu /|cĐỗ Kiến Quốc chủ biên ... [và những người khác]. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a403 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 398-402. - Thư mục: tr. 403 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về môn học sức bền vật liệu, lí thuyết nội lực, kéo nén đúng tâm, lí thuyết bền, mặt cắt ngang, uốn phẳng thanh phẳng, dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh chịu lực phức tạp... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXây dựng |
---|
653 | 4|aSức bền vật liệu |
---|
653 | 4|a Building |
---|
653 | 4|aStrength of materials |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aTrần, Quốc Tuấn |
---|
700 | 1|aBùi, Công Danh |
---|
700 | 1|aLê, Hoàng Tuấn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hiền Lương |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(25): 064512-6, V035629-38, V041998-2002, V042549-53 |
---|
890 | |a25|b527|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035630
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035632
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035634
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|