|
000
| 00924nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9856 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15268 |
---|
005 | 202205031606 |
---|
008 | 161024s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503160624|btainguyendientu|c20180825034848|dlongtd|y20161024095400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.104|bĐ6311K|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Kiến Quốc |
---|
245 | 10|aĐộng lực học kết cấu =|bDynamics of structures /|cĐỗ Kiến Quốc chủ biên, Lương Văn Hải. |
---|
246 | 11|aDynamics of structures |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2010 |
---|
300 | |a158 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 157-158. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aĐộng lực học kết cấu. |
---|
653 | 4|aStructural dynamics. |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aLương, Văn Hải. |
---|
710 | 2|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V035649-58 |
---|
890 | |a10|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035649
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035650
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035658
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.104 Đ6311K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào