|
000
| 01044nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15267 |
---|
008 | 161024s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034847|blongtd|y20161024093500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a691.3|bL4331|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thanh Huấn,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aKết cấu bêtông ứng lực trước căng sau trong nhà nhiều tầng /|cLê Thanh Huấn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Việt, Nguyễn Tất Tâm. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011. |
---|
300 | |a165 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 188 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aBêtông cốt thép |
---|
653 | 4|aBêtông |
---|
653 | 4|aConcrete |
---|
653 | 4|aNhà cao tầng|xThiết kế và xây dựng |
---|
653 | 4|aReinforced concrete |
---|
653 | 4|aTall buildings|cDesign and construction |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Việt |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tất Tâm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): V035659-68 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035659
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035660
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035661
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035664
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035665
|
Kho Sách mất
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035666
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
691.3 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|