|
000
| 00790nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15265 |
---|
005 | 202001060940 |
---|
008 | 161003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106094013|bnhungtth|c20180825034846|dlongtd|y20161003145400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.007|bH6781Ph|223 |
---|
100 | 1|aHồ Thanh Phong |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ /|cHồ Thanh Phong |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2006 |
---|
300 | |a277 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 277 |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aKỹ thuật điều độ|xDịch vụ |
---|
653 | 4|aKỹ thuật điều độ|xSản xuất |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|cQTRI_VPHONG|j(1): V035628 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V035671 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035671
|
Kho Sách mất
|
338.007 H6781Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035628
|
Kho Sách mất
|
338.007 H6781Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào