|
000
| 00772nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15264 |
---|
005 | 202001041103 |
---|
008 | 161003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104110331|bquyennt|c20180825034846|dlongtd|y20161003144500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.5|bN5764Ph|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Phong |
---|
245 | 10|aQuản lý sản xuất /|cNguyễn Như Phong. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2013. |
---|
300 | |a417 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo (tr. 412-417) và phụ lục. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aQuản lý sản xuất |
---|
653 | 4|aProduction management. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cQTRI_VPHONG|j(2): V035627, V035675 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): V035673 |
---|
890 | |a3|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035627
|
Q12_Kho hạn chế
|
658.5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035675
|
Q12_Kho hạn chế
|
658.5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào