DDC
| 631.52 |
Tác giả CN
| Phan, Thanh Kiếm |
Nhan đề
| Nguyên lý chọn giống cây trồng / Phan Thanh Kiếm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Chọn giống cây trồng |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Kiếm, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN SINH HOC(1): V035680 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CN SINH HOC(1): V035681 |
Địa chỉ
| 400Khoa Công nghệ Sinh họcCN SINH HOC(3): V035677-9 |
|
000
| 00892nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9847 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15259 |
---|
005 | 202307311001 |
---|
008 | 161001s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230731100125|bquyennt|c20200304113852|dquyennt|y20161001083100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a631.52|bP535K|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Thanh Kiếm |
---|
245 | 10|aNguyên lý chọn giống cây trồng /|cPhan Thanh Kiếm |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2016 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 425 - 430 |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aTrồng trọt |
---|
653 | 4|aChọn giống cây trồng |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aPhan, Thanh Kiếm,|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN SINH HOC|j(1): V035680 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN SINH HOC|j(1): V035681 |
---|
852 | |a400|bKhoa Công nghệ Sinh học|cCN SINH HOC|j(3): V035677-9 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035677
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
631.52 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035678
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
631.52 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035679
|
Khoa Công nghệ Sinh học
|
631.52 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035680
|
Q12_Kho Lưu
|
631.52 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
631.52 P535K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào