DDC
| 332.10681 |
Nhan đề
| Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 703 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày rủi ro đặc thù trong kinh doanh ngân hàng; nguyên lý quản trị NHTM; yếu tố lãi suất trong kinh doanh ngân hàng; rủi ro lãi suất và phương pháp lượng hóa; công cụ phái sinh phòng ngừa PR lãi suất; quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng; công nghệ chứng khoán hóa; quản trị rủi ro thanh khoản; tỷ giá hối đoái; quản trị rủi ro vốn chủ sở hữu và rủi ro phá sản. |
Từ khóa tự do
| Ngân hành và nghiệp vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Quản lý rủi ro |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tiến, |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Diệu, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Thu, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(5): V039919, V039921, V039950, V039954, V039961 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(11): V049705-10, V049712-3, V049715-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(122): V039236-8, V039240-5, V039249-54, V039256-61, V039263, V039266-8, V039884-7, V039895, V039897, V039899-900, V039902-5, V039908-13, V039915-8, V039920, V039923-4, V039928, V039935, V039937-43, V039945, V039949, V039951-3, V039955-60, V039962-4, V039967-72, V039974-5, V039979-82, V039986-7, V039989-92, V039994-6, V039998-40009, V040012, V040014, V040019-21, V040023-4, V040026-7, V040029, V040031-2, V040035-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(63): V039246-8, V039255, V039262, V039264-5, V039888-94, V039896, V039898, V039901, V039906-7, V039914, V039922, V039925-7, V039930-4, V039936, V039944, V039946-8, V039965-6, V039973, V039976-8, V039983-5, V039988, V039993, V039997, V040010-1, V040013, V040015-8, V040022, V040025, V040028, V040030, V040033-4, V049711, V049714, V049718, V049720 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V039239, V039929 |
|
000
| 01366nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9836 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15248 |
---|
005 | 202001041057 |
---|
008 | 160921s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104105743|bquyennt|c20180825034831|dlongtd|y20160921143800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.10681|bQ16tr|223 |
---|
245 | 00|aQuản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng /|cNguyễn Văn Tiến chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a703 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 702-703 |
---|
520 | |aTrình bày rủi ro đặc thù trong kinh doanh ngân hàng; nguyên lý quản trị NHTM; yếu tố lãi suất trong kinh doanh ngân hàng; rủi ro lãi suất và phương pháp lượng hóa; công cụ phái sinh phòng ngừa PR lãi suất; quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng; công nghệ chứng khoán hóa; quản trị rủi ro thanh khoản; tỷ giá hối đoái; quản trị rủi ro vốn chủ sở hữu và rủi ro phá sản. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aNgân hành và nghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | 4|aQuản lý rủi ro |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tiến,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aHồ, Diệu,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hiền,|cNCS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Thu,|cTS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(5): V039919, V039921, V039950, V039954, V039961 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(11): V049705-10, V049712-3, V049715-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(122): V039236-8, V039240-5, V039249-54, V039256-61, V039263, V039266-8, V039884-7, V039895, V039897, V039899-900, V039902-5, V039908-13, V039915-8, V039920, V039923-4, V039928, V039935, V039937-43, V039945, V039949, V039951-3, V039955-60, V039962-4, V039967-72, V039974-5, V039979-82, V039986-7, V039989-92, V039994-6, V039998-40009, V040012, V040014, V040019-21, V040023-4, V040026-7, V040029, V040031-2, V040035-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(63): V039246-8, V039255, V039262, V039264-5, V039888-94, V039896, V039898, V039901, V039906-7, V039914, V039922, V039925-7, V039930-4, V039936, V039944, V039946-8, V039965-6, V039973, V039976-8, V039983-5, V039988, V039993, V039997, V040010-1, V040013, V040015-8, V040022, V040025, V040028, V040030, V040033-4, V049711, V049714, V049718, V049720 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V039239, V039929 |
---|
890 | |a203|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V039236
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V039237
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V039238
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V039239
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V039240
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V039241
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V039242
|
Kho Sách mất
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V039243
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V039244
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V039245
|
Q12_Kho Lưu
|
332.10681 Q16tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|