|
000
| 00759nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9834 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15246 |
---|
005 | 202407041517 |
---|
008 | 160915s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240704151759|bquyennt|c20210929091453|dnghiepvu|y20160915135100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.7|bĐ6311H|223 |
---|
100 | 1|aĐỗ, Ngọc Hiền |
---|
245 | 10|aQuản lý logistics /|cĐỗ Ngọc Hiền |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2016 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 267 - 279 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý logistics |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aNhập môn Logistics và QL chuỗi cung ứng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(3): V035590, V035613, V035620 |
---|
890 | |a3|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.7 D6311H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
2
|
V035620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.7 D6311H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035590
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.7 D6311H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào