|
000
| 00760nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9833 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15245 |
---|
005 | 202105041004 |
---|
008 | 160915s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210504100411|bnghiepvu|c20180825034829|dlongtd|y20160915133800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a519.5|bN5764Ph|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Phong |
---|
245 | 10|aNghiên cứu và thực nghiệm /|cNguyễn Như Phong |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2011 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 215 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThống kê |
---|
653 | 4|aStatistics |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(2): V035588-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V035595 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035588
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035589
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035595
|
Q12_Kho Lưu
|
519.5 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào