|
000
| 00770nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15244 |
---|
005 | 202205040851 |
---|
008 | 160915s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504085159|btainguyendientu|c20210505150354|dnghiepvu|y20160915111700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.001 1|bH6781Ph|223 |
---|
100 | 1|aHồ, Thanh Phong |
---|
245 | 10|aKỹ thuật hệ thống /|cHồ Thanh Phong, Nguyễn Tuấn Anh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a188 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 188 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ thuật hệ thống |
---|
653 | 4|aKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Cơ Khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|cQTRI_VPHONG|j(1): V035670 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(2): V035605, V035674 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(2): V035606-7 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035605
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 1 H6781Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035606
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 1 H6781Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035607
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.001 1 H6781Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035670
|
Q12_Kho hạn chế
|
620.0011 H6781Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
5
|
V035674
|
Q12_Kho Lưu
|
620.0011 H6781Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào