|
000
| 00803nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9830 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15242 |
---|
005 | 202103241533 |
---|
008 | 160915s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210324153332|bnghiepvu|c20200104105544|dquyennt|y20160915110600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.787|bN5764Ph|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Phong |
---|
245 | 10|aQuản lý vật tư tồn kho /|cNguyễn Như Phong. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2010 |
---|
300 | |a133 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 133 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVật tư tồn kho|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(3): V035596, V035603, V035614 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035603
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.787 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:30-07-2024
|
|
|
2
|
V035614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.787 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035596
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.787 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào