|
000
| 00850nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15240 |
---|
005 | 202001041055 |
---|
008 | 160915s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104105510|bquyennt|c20180825034827|dlongtd|y20160915103300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.007|bN5764H|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Thu Hằng |
---|
245 | 10|aHệ thống sản xuất /|cNguyễn Thị Thu Hằng, Đường Võ Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 203 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý sản xuất |
---|
653 | 4|aSản xuất|xHệ thống |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aĐường, Võ Hùng |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V035610 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): V035611 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|c306001_Sach|j(1): V035609 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.007 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035610
|
Q12_Kho Lưu
|
658.007 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035611
|
Q12_Kho Lưu
|
658.007 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào