|
000
| 00788nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9827 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15239 |
---|
005 | 202001041054 |
---|
008 | 160915s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104105440|bquyennt|c20180825034826|dlongtd|y20160915101100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4034|bN5764Ph|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Phong |
---|
245 | 10|aVận trù ngẫu nhiên /|cNguyễn Như Phong. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2015 |
---|
300 | |a129 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 129 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVận trù học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(3): V035615-6, V035623 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035615
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4034 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035616
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4034 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035623
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4034 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào