|
000
| 00795nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9826 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15238 |
---|
008 | 160915s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034825|blongtd|y20160915100400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a519.207|bN5764Ph|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Phong |
---|
245 | 10|aXác suất và thống kê trong kỹ thuật hệ thống công nghiệp /|cNguyễn Như Phong. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aXác suất thống kê |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(3): V035619, V035621-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035619
|
Q12_Kho Lưu
|
519.207 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035621
|
Q12_Kho Lưu
|
519.207 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035622
|
Q12_Kho Lưu
|
519.207 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào