|
000
| 00782nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9824 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15236 |
---|
008 | 160915s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034824|blongtd|y20160915094200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a510.07|bN5764Ph|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Phong |
---|
245 | 10|aVận trù xác định /|cNguyễn Như Phong. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2010 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aVận trù học |
---|
653 | 4|aOperations search |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aToán |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(1): V035612 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(2): V035617-8 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035612
|
Q12_Kho Lưu
|
510.07 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
510.07 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
510.07 N5764Ph
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào