|
000
| 00854nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9820 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15232 |
---|
005 | 202203021104 |
---|
008 | 160908s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220302110431|bquyennt|c20220302110411|dquyennt|y20160908135500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a152.33|bC8736|223 |
---|
100 | 1|aCovey, Stephen R. |
---|
245 | 10|aThói quen thứ 8 /|cStephen R. Covey; Vũ Tiến Phúc dịch ... [và những người khác]. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2009. |
---|
300 | |a359 tr. ; |c21 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aThói quen |
---|
653 | 4|aHabit |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
700 | 0|aNgọc Hân,|ebiên dịch |
---|
700 | 0|aNhã viện,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aVương, Long,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aVũ, Tiến Phúc,|ebiên dịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V035556 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035556
|
Q7_Kho Mượn
|
152.33 C8736
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|